Trường hợp nào được sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch?

Quy định về sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch. Những trường hợp nào được sửa lỗi sai sót? Trường hợp nào không được sửa lỗi sai sót?

29/07/2024 - 08:33 GMT+7
 0  624
Theo dõi DocLuat trên Google News
Trường hợp nào được sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch?
Trường hợp nào được sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch?
  • Khái niệm và tầm quan trọng của việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng

    - Khái niệm sửa lỗi sai sót trong hợp đồng

    Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng là việc các bên tham gia hợp đồng tiến hành điều chỉnh, bổ sung hoặc xóa bỏ những thông tin, điều khoản không chính xác, mâu thuẫn hoặc thiếu sót trong nội dung hợp đồng đã ký kết. Mục đích của việc này là nhằm đảm bảo hợp đồng phản ánh đúng ý chí của các bên, phù hợp với pháp luật và các thỏa thuận đã đạt được.

    - Các loại lỗi sai sót thường gặp:

    + Lỗi kỹ thuật: Lỗi đánh máy, lỗi chính tả, lỗi trong việc ghi chép thông tin.

    + Lỗi về nội dung: Lỗi trong việc diễn đạt ý nghĩa, lỗi về tính hợp pháp của một điều khoản, lỗi về tính khả thi của một nghĩa vụ.

    - Tầm quan trọng của việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng

    Việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

    + Đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của hợp đồng: Khi hợp đồng không chứa lỗi sai sót, nó sẽ phản ánh chính xác ý định của các bên và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Điều này giúp tránh tranh chấp và đảm bảo việc thực hiện hợp đồng diễn ra suôn sẻ.

    + Ngăn ngừa rủi ro pháp lý: Nếu không được sửa chữa kịp thời, các lỗi sai sót trong hợp đồng có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, như việc một bên lợi dụng lỗi để từ chối thực hiện nghĩa vụ hoặc kiện cáo bên kia.

    + Bảo vệ quyền lợi của các bên: Việc sửa lỗi sai sót giúp đảm bảo rằng quyền và nghĩa vụ của các bên được xác định rõ ràng và công bằng, tránh tình trạng một bên bị thiệt thòi.

    + Tạo lập mối quan hệ hợp tác lâu dài: Một hợp đồng chính xác và rõ ràng sẽ giúp các bên xây dựng lòng tin và hợp tác lâu dài.

  • Cơ sở pháp lý điều chỉnh việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng

    - Cơ sở pháp lý chung

    Cơ sở pháp lý chính điều chỉnh việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng là Bộ luật Dân sự. Bộ luật này quy định về các nguyên tắc chung của hợp đồng, bao gồm cả việc thành lập, hiệu lực, sửa đổi và chấm dứt hợp đồng.

    - Các quy định cụ thể

    + Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng: Các bên có quyền tự do thỏa thuận sửa đổi hợp đồng, bao gồm cả việc sửa lỗi sai sót, miễn là không trái pháp luật và không xâm phạm quyền lợi của người khác.

    + Nguyên tắc bảo đảm tính hợp pháp của hợp đồng: Việc sửa đổi hợp đồng phải đảm bảo không làm thay đổi bản chất của hợp đồng và không làm ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên khác có liên quan.

    + Thỏa thuận sửa đổi: Để sửa lỗi sai sót, các bên cần có thỏa thuận bằng văn bản. Thỏa thuận này phải thể hiện rõ nội dung cần sửa đổi và được cả hai bên ký kết.

    + Chứng thực: Đối với các hợp đồng đã được chứng thực, việc sửa lỗi sai sót cũng cần được chứng thực lại tại cơ quan có thẩm quyền.

    + Công chứng: Đối với các hợp đồng đã được công chứng, việc sửa lỗi sai sót cũng cần được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng có thẩm quyền.

    - Áp dụng các quy định đối với việc sửa lỗi sai sót:

    + Xác định lỗi sai: Trước khi sửa lỗi, các bên cần xác định rõ lỗi sai là gì, lỗi sai đó có ảnh hưởng đến nội dung chính của hợp đồng hay không.

    + Thỏa thuận sửa đổi: Các bên cùng nhau thảo luận và thống nhất nội dung sửa đổi. Thỏa thuận này cần được ghi rõ trong một văn bản bổ sung hoặc trực tiếp trên bản hợp đồng gốc.

    + Chứng thực (nếu cần): Nếu hợp đồng đã được chứng thực, các bên cần mang bản hợp đồng đã sửa đổi đến cơ quan có thẩm quyền để chứng thực lại.

    + Công chứng: Nếu hợp đồng, giao dịch đã được công chứng, các bên cần mang bản hợp đồng, giao dịch đến tại tổ chức hành nghề công chứng đã thực hiện việc công chứng đó. Trường hợp tổ chức hành nghề công chứng đã thực hiện việc công chứng chấm dứt hoạt động, chuyển đổi, chuyển nhượng hoặc giải thể thì tổ chức hành nghề công chứng đang lưu trữ hồ sơ công chứng thực hiện việc sửa lỗi kỹ thuật.

    - Các nghị định, luật hướng dẫn

    Bên cạnh Bộ luật Dân sự, các nghị định hướng dẫn của Chính phủ cũng quy định chi tiết về thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, đặc biệt là đối với các hợp đồng đã được chứng thực. Ví dụ:

    + Nghị định số 23/2015/NĐ-CP: Quy định về cấp bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký và chứng thực hợp đồng, giao dịch.

    + Thông tư số 01/2020/TT-BTP: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 23/2015/NĐ-CP.

    + Điều 50 Luật công chứng 2014.

  • Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng

    • 3.1. Điều kiện để được sửa lỗi:

      - Lỗi sai sót không ảnh hưởng đến bản chất của hợp đồng:

      + Bản chất hợp đồng: Đây là yếu tố cốt lõi, xác định quyền và nghĩa vụ của các bên. Việc sửa lỗi chỉ được phép khi không làm thay đổi căn bản các điều khoản này.

      + Quyền lợi của các bên: Lỗi sửa phải đảm bảo không làm thiệt hại hoặc hạn chế quyền lợi hợp pháp của bất kỳ bên nào tham gia hợp đồng.

      - Thỏa thuận bằng văn bản của các bên:

      + Sự đồng thuận: Cả hai bên tham gia hợp đồng phải đồng ý với việc sửa lỗi và nội dung sửa đổi.

      + Văn bản ghi nhận: Thỏa thuận này cần được ghi nhận bằng văn bản rõ ràng, tránh tranh chấp sau này.

      - Được thực hiện tại cơ quan đã chứng thực hợp đồng:

      + Nơi thực hiện: Việc sửa lỗi phải được thực hiện trực tiếp tại cơ quan đã chứng thực hợp đồng ban đầu.

      + Xác thực: Cơ quan này sẽ tiến hành kiểm tra, xác nhận tính hợp pháp của việc sửa đổi và thực hiện các thủ tục cần thiết.

      - Không làm ảnh hưởng đến quyền, nghĩa vụ của các bên:

      + Bảo vệ quyền lợi: Việc sửa lỗi không được làm thay đổi căn bản quyền và nghĩa vụ của các bên đã thỏa thuận trong hợp đồng ban đầu.

    • 3.2. Hình thức sửa lỗi:

      - Sửa trực tiếp trên hợp đồng: Sử dụng khi:

      + Lỗi nhỏ, không ảnh hưởng đến nội dung chính của hợp đồng.

      + Các bên đã thống nhất và đồng ý với cách sửa chữa này.

      - Lập phụ lục sửa đổi: Khi nào sử dụng:

      + Lỗi quan trọng, ảnh hưởng đến nội dung chính của hợp đồng.

      + Cần có một bản ghi chép chính thức về các sửa đổi.

      - Lập hợp đồng bổ sung: Khi nào sử dụng:

      + Có nhiều thay đổi lớn so với hợp đồng ban đầu.

      + Cần một hợp đồng mới để thay thế hoàn toàn hợp đồng cũ.

      - Thông báo bằng văn bản: Khi nào sử dụng:

      + Các lỗi nhỏ, không ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.

      + Là một hình thức thông báo bổ sung cho các hình thức sửa lỗi chính thức.

    • 3.3. Thủ tục thực hiện:

      - Sửa lỗi trong hợp đồng, giao dịch đã được công chứng:

      + Bước 1: Nộp hồ sơ:

      Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm hợp đồng gốc đã được công chứng, giấy tờ chứng minh lý do sửa lỗi (nếu có).

      Nộp hồ sơ trực tiếp tại tổ chức hành nghề công chứng đã thực hiện việc công chứng đó. Trường hợp tổ chức hành nghề công chứng đã thực hiện việc công chứng chấm dứt hoạt động, chuyển đổi, chuyển nhượng hoặc giải thể thì tổ chức hành nghề công chứng đang lưu trữ hồ sơ công chứng đó.

      + Bước 2: Kiểm tra hồ sơ:

      Công chứng viên thực hiện việc sửa lỗi kỹ thuật có trách nhiệm đối chiếu từng lỗi cần sửa với các giấy tờ trong hồ sơ công chứng.

      + Bước 3: Thực hiện sửa lỗi:

      Nếu hồ sơ hợp lệ, không làm ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của người tham gia hợp đồng, giao dịch thì Công chứng viên sẽ tiến hành sửa lỗi trực tiếp trên bản chính hợp đồng.

      Cách thức sửa lỗi: Gạch chân chỗ cần sửa, sau đó ghi chữ, dấu hoặc con số đã được sửa vào bên lề kèm theo chữ ký của mình và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.

      + Bước 4: Lấy lại hợp đồng đã sửa:

      Sau khi hoàn tất việc sửa lỗi, bạn sẽ được trả lại hợp đồng đã sửa.

      - Sửa lỗi trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực:

      + Bước 1: Nộp hồ sơ:

      Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm hợp đồng gốc, bản sao hợp đồng đã được chứng thực, giấy tờ chứng minh lý do sửa lỗi (nếu có).

      Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đã thực hiện chứng thực hợp đồng (thường là Ủy ban nhân dân cấp xã, phường).

      + Bước 2: Kiểm tra hồ sơ:

      Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ và thông báo nếu thiếu hoặc không hợp lệ.

      + Bước 3: Thực hiện sửa lỗi:

      Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ tiến hành sửa lỗi trực tiếp trên bản chính hợp đồng.

      Cách thức sửa lỗi: Gạch ngang chỗ cần sửa, ghi rõ nội dung sửa chữa, ký tên, đóng dấu của người có thẩm quyền.

      + Bước 4: Lấy lại hợp đồng đã sửa:

      Sau khi hoàn tất việc sửa lỗi, bạn sẽ được trả lại hợp đồng đã sửa.

      - Sửa lỗi trong các loại giấy tờ khác (Căn cước, địa chỉ cư trú,...):

      + Bước 1: Nộp đơn xin sửa đổi:

      Viết đơn xin sửa đổi theo mẫu quy định, ghi rõ thông tin cá nhân, loại giấy tờ cần sửa, nội dung cần sửa đổi.

      + Bước 2: Nộp hồ sơ:

      Nộp đơn và các giấy tờ liên quan (giấy tờ gốc cần sửa, giấy tờ chứng minh lý do sửa đổi) tại cơ quan quản lý hành chính nơi cấp giấy tờ.

      + Bước 3: Xác minh thông tin:

      Cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành xác minh thông tin và các giấy tờ bạn đã cung cấp.

      + Bước 4: Sửa đổi giấy tờ:

      Nếu thông tin được xác minh là đúng, cơ quan sẽ tiến hành sửa đổi giấy tờ và cấp lại giấy tờ mới.

  • Những lưu ý khi sửa lỗi sai sót trong hợp đồng

    • 4.1. Lỗi sai sót có thể sửa chữa:

      - Lỗi chính tả, lỗi đánh máy: Đây là những lỗi đơn giản nhất, thường liên quan đến việc viết sai từ, số, hoặc các ký hiệu.

      - Lỗi về con số: Sai số lượng, giá cả, thời hạn, hoặc các con số khác có liên quan trực tiếp đến nội dung của hợp đồng.

      - Lỗi về danh xưng, địa chỉ: Sai tên của các bên tham gia hợp đồng, sai địa chỉ giao dịch, hoặc các thông tin nhận dạng khác.

      - Lỗi về thuật ngữ chuyên môn: Sử dụng sai thuật ngữ chuyên ngành, dẫn đến hiểu sai về nội dung hợp đồng.

    • 4.2. Lỗi sai sót không thể sửa chữa:

      - Lỗi vi phạm quy định pháp luật:

      + Nội dung trái pháp luật: Hợp đồng chứa các điều khoản vi phạm pháp luật hiện hành sẽ bị coi là vô hiệu toàn bộ hoặc một phần.

      + Hình thức không hợp pháp: Hợp đồng không đảm bảo các yêu cầu về hình thức theo quy định của pháp luật (ví dụ: thiếu chữ ký, dấu, con dấu) cũng có thể bị coi là vô hiệu.

      - Lỗi làm thay đổi bản chất hợp đồng:

      + Sửa đổi căn bản các điều khoản: Việc sửa đổi các điều khoản cốt lõi của hợp đồng, làm thay đổi bản chất của giao dịch sẽ không được pháp luật công nhận.

      + Thay đổi đối tượng, mục đích hợp đồng: Nếu việc sửa lỗi dẫn đến thay đổi đối tượng hoặc mục đích của hợp đồng, hợp đồng mới sẽ được coi là một hợp đồng khác.

      - Lỗi ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ:

      + Việc sửa lỗi phải không làm ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của người tham gia hợp đồng, giao dịch.

      - Lỗi gây thiệt hại cho bên thứ ba:

      + Vi phạm quyền lợi của người khác: Việc sửa lỗi nếu làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba sẽ không được chấp nhận.

    • 4.3. Quyền và nghĩa vụ của các bên:

      Bên Yêu Cầu Sửa Chữa:

      - Quyền:

      + Yêu cầu bên sửa chữa khắc phục lỗi theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.

      + Nhận được thông tin về tiến độ sửa chữa.

      + Yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu bên sửa chữa không thực hiện đúng hợp đồng hoặc gây ra thiệt hại thêm.

      - Nghĩa vụ:

      + Cung cấp đầy đủ thông tin về lỗi cần sửa chữa.

      + Thanh toán chi phí sửa chữa theo thỏa thuận.

      + Cung cấp các điều kiện cần thiết để bên sửa chữa thực hiện công việc.

      Bên Sửa Chữa:

      - Quyền:

      + Nhận thanh toán đầy đủ cho dịch vụ sửa chữa.

      + Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin đầy đủ về lỗi.

      + Yêu cầu khách hàng cung cấp các điều kiện cần thiết để thực hiện công việc.

      - Nghĩa vụ:

      + Khắc phục lỗi theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.

      + Bảo đảm chất lượng của công việc sửa chữa.

      + Thông báo cho khách hàng về tiến độ sửa chữa.

      + Bồi thường thiệt hại nếu gây ra thiệt hại cho khách hàng.

Phản ứng của bạn là gì?

like

dislike

love

funny

angry

sad

wow